Products
1. Tiêu chuẩn khí thải
Đạt tiêu chuẩn khí thải China III, ECU và hệ thống common railHP, đảm bảo tiềm năng lớn trong việc nâng cấp khí thải. Hiệu suất sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất cấp G3 trong tiêu chuẩn GB2820.
2. Độ tin cậy cao
Thân xi lanh dạng chữ V với kết cấu lưới tăng cường và thanh truyền trục khuỷu bằng hợp kim có độ bền cao, đảm bảo độ tin cậy vượt trội.
3. Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Áp suất phun cao, phun tơi tốt, đốt cháy hoàn toàn, mật độ công suất cao, kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ.
4. Tín kinh tế cao
Công nghệ tăng áp và làm mát khí nạp tiên tiến, trưởng thành, đảm bảo lượng khí nạp đủ và ổn định ở mọi tải và dải làm việc rộng với mức tiêu hao nhiên liệu kinh tế.
5. Hiệu suất động cao
Thiết kế bốn van, đảm bảo lượng khí nạp đủ; Kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm, đảm bảo trộn đều dầu và khí, và đốt cháy hoàn toàn.
| Mẫu | YC16VTD2270-D30 | YC16VTD2510-D30 | YC16VTD2270-D32 | YC16VTD2510-D32 | YC16VTD2700-D32 | |
| Số lượng xi lanh - | 16- 152×180 | 16- 152×180 | 16- 152×180 | 16- 152×180 | 16- 152×180 | |
| đường kính/hành trình (mm) | ||||||
| Dung tích xi-lanh(L) | 52.26 | 52.26 | 52.26 | 52.26 | 52.26 | |
| Số lượng van trên mỗi xi lanh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
| Nạp khí | TAW | TAW | TAW | TAW | TAW | |
| PRP/Tốc độ (kW/vòng/phút) | 1520/1500 | 1680/1500 | 1520/1800 | 1680/1800 | 1805/1800 | |
| ESP/Tốc độ (kW/vòng/phút) | 1672/1500 | 1850/1500 | 1672/1800 | 1850/1800 | 1985/1800 | |
| COP/Tốc độ (kW/vòng/phút) | 1212/1500 | / | / | 1407/1800 | / | |
| DCP/Tốc độ (kW/vòng/phút) | 1520/1500 | 1680/1500 | 1520/1800 | 1680/1800 | 1805/1800 | |
| Hệ thống nhiên liệu | HPCR | HPCR | HPCR | HPCR | HPCR | |
| Máy phát điện | PRP(kWe) | 1350 | 1500 | 1350 | 1500 | 1600 |
| ESP(kWe) | 1500 | 1650 | 1500 | 1650 | 1800 | |
| COP(kWe) | 1080 | / | / | 1250 | / | |
| DCP(kWe) | 1350 | 1500 | 1350 | 1500 | 1600 | |
Large displacement, high gradeability and high efficiency
Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control
High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km
Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration
Damping gear
1. Tiêu chuẩn khí thải
Đạt tiêu chuẩn khí thải China III, ECU và hệ thống common railHP, đảm bảo tiềm năng lớn trong việc nâng cấp khí thải. Hiệu suất sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất cấp G3 trong tiêu chuẩn GB2820.
2. Độ tin cậy cao
Thân xi lanh dạng chữ V với kết cấu lưới tăng cường và thanh truyền trục khuỷu bằng hợp kim có độ bền cao, đảm bảo độ tin cậy vượt trội.
3. Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Áp suất phun cao, phun tơi tốt, đốt cháy hoàn toàn, mật độ công suất cao, kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ.
4. Tín kinh tế cao
Công nghệ tăng áp và làm mát khí nạp tiên tiến, trưởng thành, đảm bảo lượng khí nạp đủ và ổn định ở mọi tải và dải làm việc rộng với mức tiêu hao nhiên liệu kinh tế.
5. Hiệu suất động cao
Thiết kế bốn van, đảm bảo lượng khí nạp đủ; Kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm, đảm bảo trộn đều dầu và khí, và đốt cháy hoàn toàn.