Products
Hệ thống hybrid
1.Có tính tích hợp và khả năng thích ứng cao:
Hệ thống sử dụng giải pháp tích hợp động cơ, động cơ FISG, động cơ truyền động, hộp số và trục PTO. Toàn bộ hệ thống truyền động có kích thước và giao diện đồng nhất với hệ thống truyền động truyền thống, giúp việc nâng cấp xe truyền thống trở nên thuận tiện.
2.Vận hành thoải mái nhờ hộp số vô cấp:
Không cần phải chuyển số trong quá trình vận hành và lái xe, đạt khả năng truyền động vô cấp 0-50km/h cho toàn bộ xe, giảm khối lượng công việc của người lái và cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
3.Công suất mạnh mẽ và hiệu quả làm việc cao:
Mô-men xoắn khởi động của động cơ truyền động lớn, khả năng tăng tốc tốt, giúp toàn bộ xe khởi động nhanh và có thể lùi nhanh chóng bằng cách điều khiển động cơ truyền động quay ngược. Khi làm việc ngoài hiện trường, máy có thể nhanh chóng hoàn thành các động tác quay đầu chữ U, rẽ và các động tác khác, với hiệu suất làm việc cao. Hiệu suất làm việc của máy cày hoặc máy cày quay ở nhiều vùng cao hơn từ 15% đến 35% so với máy kéo truyền thống.
4.Khả năng thích ứng tải tốt và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu:
tốc độ động cơ hoàn toàn tách biệt với tốc độ máy kéo, động cơ có thể hoạt động liên tục trong vùng hiệu suất cao, hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, với mức tiết kiệm nhiên liệu tối đa trên 30%.
| Mẫu | YCHS200T |
| Kích thước bên ngoài (mm) | Dài 1950xRộng 1250xCao 700 |
| Cân nặng (kg) | 1700 |
| Tiêu thụ điện năng của hệ thống (kWh) | 6.3 |
| Mức phát thải | T4 |
| Công suất/tốc độ hiệu chuẩn động cơ(kW/vòng/phút) | 235/2200 |
| Mô-men xoắn/tốc độ cực đại của động cơ (Nm/vòng/phút) | 1300/1200~1600 |
| Công suất định mức/đỉnh của động cơ FISG (kW) | 211/264 |
| Mô-men xoắn định mức/đỉnh của động cơ FISG (N·m) | 1120/1400 |
| Tốc độ định mức/tối đa của động cơ FISG (vòng/phút) | 1800/2200 |
| Phương pháp làm mát động cơ FISG | Làm mát bằng chất lỏng |
| Công suất định mức/đỉnh của động cơ truyền động chính (kW) | 200/250 |
| Mô-men xoắn định mức/đỉnh của động cơ truyền động chính(N·m) | 1200/1500 |
| Tốc độ định mức/tối đa của động cơ truyền động chính (vòng/phút) | 1592/3600 |
| Phương pháp làm mát động cơ truyền động chính | Làm mát bằng chất lỏng |
| Số lượng bánh răng trong hộp số | 2 |
| Tỷ số truyền tốc độ | 0.8/2.26 |
| Phương pháp bôi trơn cho hộp số | Bôi trơn cưỡng bức |
Large displacement, high gradeability and high efficiency
Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control
High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km
Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration
Damping gear
1.Có tính tích hợp và khả năng thích ứng cao:
Hệ thống sử dụng giải pháp tích hợp động cơ, động cơ FISG, động cơ truyền động, hộp số và trục PTO. Toàn bộ hệ thống truyền động có kích thước và giao diện đồng nhất với hệ thống truyền động truyền thống, giúp việc nâng cấp xe truyền thống trở nên thuận tiện.
2.Vận hành thoải mái nhờ hộp số vô cấp:
Không cần phải chuyển số trong quá trình vận hành và lái xe, đạt khả năng truyền động vô cấp 0-50km/h cho toàn bộ xe, giảm khối lượng công việc của người lái và cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
3.Công suất mạnh mẽ và hiệu quả làm việc cao:
Mô-men xoắn khởi động của động cơ truyền động lớn, khả năng tăng tốc tốt, giúp toàn bộ xe khởi động nhanh và có thể lùi nhanh chóng bằng cách điều khiển động cơ truyền động quay ngược. Khi làm việc ngoài hiện trường, máy có thể nhanh chóng hoàn thành các động tác quay đầu chữ U, rẽ và các động tác khác, với hiệu suất làm việc cao. Hiệu suất làm việc của máy cày hoặc máy cày quay ở nhiều vùng cao hơn từ 15% đến 35% so với máy kéo truyền thống.
4.Khả năng thích ứng tải tốt và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu:
tốc độ động cơ hoàn toàn tách biệt với tốc độ máy kéo, động cơ có thể hoạt động liên tục trong vùng hiệu suất cao, hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, với mức tiết kiệm nhiên liệu tối đa trên 30%.