Products

YCEC600

· Công suất định mức/ đỉnh (kW): 10/20

· Mô-men xoắn định mức/ đỉnh (N·m): 25/85

Product Parameters

ADVANTAGES

Product Feature

1.Giải pháp giao hàng chặng cuối cho dịch vụ hậu cần trọn gói.

 

2.Dora, chạy nhanh, dễ cập bến, dễ bốc dỡ hàng.

 

3.Xe cóhai cửa, một chỗ ngồi, mẫu 1,2 mét, thùng xe 2,86 mét khối, chuyên giao hàng nhanh đến hộ gia đình, giao hàng bưu kiện nhỏ trong cùng thành phố và bán tại các cửa hàng ô tô.

Product Parameters

Xe tải điện mini YCEC600 Chiều rộng cabin (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Kích thước bên ngoài Chiều rộng xích Chiều dài chùng Động cơ truyền động Động cơ truyền động Trục trước và sau Sự giảm chính
      Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Phía trước(mm) Phía sau(mm) Phía trước(mm) Phía sau(mm) nhà sản xuất Công suất định mức/ đỉnh (kW) Mô-men xoắn định mức/ đỉnh (Nm) nhà sản xuất Ắc quy Dung lượng pin (kWh) Trước (T) Sau(T) Tỷ số tốc độ
  1100 2200 3350 1100 1660 918 920 400 750 Yuchai 10/20 25/85 Ganfeng Pin Lithium sắt phốt phát 10.36 0.45 0.95 8.147
ADVANTAGES

Product Feature

STRONG POWER

Large displacement, high gradeability and high efficiency

FUEL ECONOMY

Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control

RELIABILITY

High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km

COMFORT

Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration Damping gear

Product Parameters

1.Giải pháp giao hàng chặng cuối cho dịch vụ hậu cần trọn gói.

 

2.Dora, chạy nhanh, dễ cập bến, dễ bốc dỡ hàng.

 

3.Xe cóhai cửa, một chỗ ngồi, mẫu 1,2 mét, thùng xe 2,86 mét khối, chuyên giao hàng nhanh đến hộ gia đình, giao hàng bưu kiện nhỏ trong cùng thành phố và bán tại các cửa hàng ô tô.

Contact With Us