Products

YC8CL

  • Dải công suất: 1029kW~1324kW

  • Ứng dụng: du thuyền nội địa hoặc ngoài khơi và tàu thuyền kinh doanh

Product Parameters

ADVANTAGES

Product Feature

1. Công suất tăng đột biến

Việc áp dụng công nghệ tăng áp và làm mát trung gian hiệu quả cho phép công suất và mô-men xoắn trên mỗi lít cao hơn, dự trữ công suất dồi dào, hiệu suất làm việc mạnh mẽ và đáp ứng tốt nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

 

2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí

Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông của khí nạp và khí xả, và kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm giúp phun tơi đồng đều hơn, đốt cháy hoàn toàn hơn, khói thải ít, mức tiêu hao nhiên liệu thấp, đường cong tiêu hao nhiên liệu phẳng và vùng làm việc kinh tế lớn hơn.

 

3. Bảo trì thuận tiện

Thiết kế mô-đun, ống lót xi lanh ướt, mỗi xi lanh một nắp xi lanh và cửa sổ bên hông của thân máy giúp lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng hơn.

 

4. Cấu trúc nhỏ gọn

Kết cấu thân động cơ cong được sử dụng rộng rãi giúp tăng cường độ bền tổng thể và giảm trọng lượng, trong khi khoảng cách tâm xi lanh nhỏ làm cho toàn bộ thân máy nhỏ hơn và gọn nhẹ.

 

5. An toàn/độ tin cậy/thoải mái

Thân động cơ làm bằng gang hợp kim cường độ cao, trục khuỷu thép rèn nguyên khối và kết cấu đệm chống va đập an toàn kép đặc biệt đảm bảo động cơ hoạt động an toàn, giúp tăng độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ.

Product Parameters

Hạng mục Động cơ diesel hàng hải dòng YC8CL
Mẫu YC8CL1400L-C20 YC8CL1500L-C20 YC8CL1600L-C20 YC8CL1800L-C20
Số lượng xi lanh - đường kính/hành trình (mm) 8-200×290
Độ dịch chuyểnL 72.88
Số lượng van trên mỗi xi lanh 4
Hệ thống nạp khí Tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất/tốc độ định mức (kW(Ps)/vòng/phút) 1029(1400)/1000 1103(1500)/1000 1176(1600)/1000 1324(1800)/1000
Công suất/tốc độ định mức (kW(Ps)/vòng/phút) 1131,9(1540)/1032 1213.3(1650)/1032 1293,6(1760)/1032 1456,4(1980)/1032
Mức tiêu hao nhiên liệu riêng tối thiểu của đặc tính ngoại vi g/kW.h ≤195
Giấy chứng nhận ZC、CCS、EIAPP、Trung Quốc II
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm) 3175×1315×2296
Trọng lượng khô (kg) 6500
ADVANTAGES

Product Feature

STRONG POWER

Large displacement, high gradeability and high efficiency

FUEL ECONOMY

Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control

RELIABILITY

High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km

COMFORT

Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration Damping gear

Product Parameters

1. Công suất tăng đột biến

Việc áp dụng công nghệ tăng áp và làm mát trung gian hiệu quả cho phép công suất và mô-men xoắn trên mỗi lít cao hơn, dự trữ công suất dồi dào, hiệu suất làm việc mạnh mẽ và đáp ứng tốt nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

 

2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí

Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông của khí nạp và khí xả, và kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm giúp phun tơi đồng đều hơn, đốt cháy hoàn toàn hơn, khói thải ít, mức tiêu hao nhiên liệu thấp, đường cong tiêu hao nhiên liệu phẳng và vùng làm việc kinh tế lớn hơn.

 

3. Bảo trì thuận tiện

Thiết kế mô-đun, ống lót xi lanh ướt, mỗi xi lanh một nắp xi lanh và cửa sổ bên hông của thân máy giúp lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng hơn.

 

4. Cấu trúc nhỏ gọn

Kết cấu thân động cơ cong được sử dụng rộng rãi giúp tăng cường độ bền tổng thể và giảm trọng lượng, trong khi khoảng cách tâm xi lanh nhỏ làm cho toàn bộ thân máy nhỏ hơn và gọn nhẹ.

 

5. An toàn/độ tin cậy/thoải mái

Thân động cơ làm bằng gang hợp kim cường độ cao, trục khuỷu thép rèn nguyên khối và kết cấu đệm chống va đập an toàn kép đặc biệt đảm bảo động cơ hoạt động an toàn, giúp tăng độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ.

Contact With Us