Products

YC6TF

  • Dải công suất: 530kW~735kW

  • Ứng dụng: tàu chở hàng nội địa và tàu đánh cá ven biển; tàu vận tải 3.000-7.000 tấn; tàu kéo lưới dài 32-45m, v.v.

Product Parameters

ADVANTAGES

Product Feature

1. Tiết kiệm nhiên liệu cao

Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông khí nạp và khí xả, phun tơi đồng đều hơn, đốt cháy hoàn toàn hơn, khói thải ít , mức tiêu hao nhiên liệu thấp, đường cong tiêu hao nhiên liệu phẳng và vùng làm việc kinh tế lớn hơn.

 

2. An toàn và độ tin cậy

Thân máy làm bằng gang hợp kim có cường độ cao và trục khuỷu thép rèn nguyên khối đảm bảo động cơ hoạt động an toàn, giúp tăng độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ.

 

3. Khả năng bảo trì

Thiết kế mô-đun, ống lót xi lanh ướt, mỗi xi lanh một nắp xi lanh và cửa sổ bên hông của thân máy giúp lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng hơn.

 

4. Hiệu suất cao

Việc áp dụng công nghệ tăng áp và làm mát trung gian hiệu quả cho phép công suất và mô-men xoắn trên mỗi lít cao hơn, dự trữ công suất dồi dào, hiệu suất làm việc mạnh mẽ và đáp ứng tốt nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

Product Parameters

Hạng mục Động cơ diesel hàng hải dòng YC6TF
Mẫu YC6TF1000L-C20 YC6TF900L-C20 YC6TF850L-C20 YC6TF720L-C20 YC6TF820L-C20
Số lượng xi lanh - đường kính × hành trình (mm) 6-175×220 6-175×220
Dung tích xi-lanh(L) 31.75 31.75
Số lượng van trên mỗi xi lanh 4 4
Hệ thống nạp khí Tăng áp và làm mát khí nạp Tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất/tốc độ định mức (kW(Ps)/vòng/phút) 735(1000)/1500 660(900)/1500 625(850)/1500 530(720)/1350 603(820)/1200
Công suất/tốc độ quá tải (kW(Ps)/vòng/phút) 808,5(1100)1548 726(990)/1548 687,5(935)/1548 583(795)/1393 663,3(900)/1238
Mức tiêu hao nhiên liệu riêng tối thiểu của các đặc tính ngoại vi (g/kW·h) ≤195 ≤195
Giấy chứng nhận ZC、CCS、EIAPP、Trung Quốc II ZC、CCS、EIAPP、Trung Quốc II
Kích thước (D x R x C) (mm) 2178×1138×1865 2178×1138×1865
Trọng lượng khô (kg) 3400 3400
ADVANTAGES

Product Feature

STRONG POWER

Large displacement, high gradeability and high efficiency

FUEL ECONOMY

Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control

RELIABILITY

High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km

COMFORT

Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration Damping gear

Product Parameters

1. Tiết kiệm nhiên liệu cao

Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông khí nạp và khí xả, phun tơi đồng đều hơn, đốt cháy hoàn toàn hơn, khói thải ít , mức tiêu hao nhiên liệu thấp, đường cong tiêu hao nhiên liệu phẳng và vùng làm việc kinh tế lớn hơn.

 

2. An toàn và độ tin cậy

Thân máy làm bằng gang hợp kim có cường độ cao và trục khuỷu thép rèn nguyên khối đảm bảo động cơ hoạt động an toàn, giúp tăng độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ.

 

3. Khả năng bảo trì

Thiết kế mô-đun, ống lót xi lanh ướt, mỗi xi lanh một nắp xi lanh và cửa sổ bên hông của thân máy giúp lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng hơn.

 

4. Hiệu suất cao

Việc áp dụng công nghệ tăng áp và làm mát trung gian hiệu quả cho phép công suất và mô-men xoắn trên mỗi lít cao hơn, dự trữ công suất dồi dào, hiệu suất làm việc mạnh mẽ và đáp ứng tốt nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

Contact With Us