Products
Dải công suất: 441kW~588kW
Ứng dụng: tàu đánh cá nội địa hoặc xa bờ và tàu vận tải
1. Độ tin cậy và độ bền
Sản phẩm Yuchai 6TD, tuân thủ các yêu cầu khắt khe trong quy trình kiểm chứng phát triển cơ khí, đã trải qua thử nghiệm độ bền tích lũy trên bệ thử trong 20.000 giờ. Khối động cơ được làm bằng gang hợp kim, có độ bền cao hơn. Trục khuỷu bằng thép rèn tích hợp giúp cải thiện độ bền chịu mỏi và chống mài mòn. Kết cấu một nắp cho một xi lanh đảm bảo việc bảo dưỡng trở nên dễ dàng. Các bu lông nắp xi lanh được phân bổ đều và chịu lực. Hệ thống van, bố trí trục cam cao, thanh đẩy ngắn và dày, cùng con đội con lăn giúp sản phẩm có độ tin cậy cao.
2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí
Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông của khí nạp và khí xả, và kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm cho phép phun tơi đồng đều hơn và đốt cháy hoàn toàn hơn; Công nghệ tăng áp &làm mát khí nạp + bơm điều khiển điện tử và điều khiển điện tử chính xác giúp người dùng tận dụng tối đa từng giọt nhiên liệu; Bộ tăng áp Holset/Lianxin cho phép dải điều kiện vận hành kinh tế rộng hơn, giảm trên 15% tổn thất cơ học và giảm tổn thất bơm, cũng như giảm 10-15% mức tiêu thụ nhiên liệu so với động cơ có cùng mức công suất.
3. An toàn và thoải mái
Việc áp dụng công nghệ bốn van giúp giảm hiệu quả tiếng ồn của nạp và xả của động cơ; Buồng bánh răng phía sau và công nghệ bánh răng ăn khớp bánh răng điểm-đường tiên tiến giúp giảm tiếng ồn cơ học của hệ thống truyền động.
| Hạng mục | Động cơ diesel hàng hải dòng YC6TD | ||||
| Mẫu | YC6TD800L-C20 | YC6TD760L-C20 | YC6TD650L-C20 | YC6TD600L-C20 | YC6TD475L-C20 |
| Số lượng xi lanh - đường kính × hành trình (mm) | 6-152×180 | ||||
| Dung tích xi-lanh(L) | 19.59 | ||||
| Số lượng van trên mỗi xi lanh | 4 | ||||
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp và làm mát khí nạp | ||||
| Công suất/tốc độ định mức (kW(Ps)/vòng/phút) | 588(800)/1800 | 559(760)/1800 | 478(650)/1800 | 441(600)/1500 | 348(475)/1800 |
| Công suất/tốc độ quá tải (kW(Ps)/vòng/phút) | 646.8(880)/1858 | 614.9(835)/1858 | 525.8(715)/1858 | 485.1(660)/1548 | 382.8(520)/1858 |
| Mức tiêu hao nhiên liệu riêng tối thiểu của các đặc tính ngoại vi (g/kW·h) | ≤195 | ||||
| Giấy chứng nhận | ZC、CCS、EIAPP、 Trung Quốc II | ||||
| Kích thước (D x R x C) (mm) | 1986×1319×1696 | ||||
| Trọng lượng khô (kg) | 2200 | ||||
Large displacement, high gradeability and high efficiency
Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control
High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km
Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration
Damping gear
1. Độ tin cậy và độ bền
Sản phẩm Yuchai 6TD, tuân thủ các yêu cầu khắt khe trong quy trình kiểm chứng phát triển cơ khí, đã trải qua thử nghiệm độ bền tích lũy trên bệ thử trong 20.000 giờ. Khối động cơ được làm bằng gang hợp kim, có độ bền cao hơn. Trục khuỷu bằng thép rèn tích hợp giúp cải thiện độ bền chịu mỏi và chống mài mòn. Kết cấu một nắp cho một xi lanh đảm bảo việc bảo dưỡng trở nên dễ dàng. Các bu lông nắp xi lanh được phân bổ đều và chịu lực. Hệ thống van, bố trí trục cam cao, thanh đẩy ngắn và dày, cùng con đội con lăn giúp sản phẩm có độ tin cậy cao.
2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí
Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông của khí nạp và khí xả, và kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm cho phép phun tơi đồng đều hơn và đốt cháy hoàn toàn hơn; Công nghệ tăng áp &làm mát khí nạp + bơm điều khiển điện tử và điều khiển điện tử chính xác giúp người dùng tận dụng tối đa từng giọt nhiên liệu; Bộ tăng áp Holset/Lianxin cho phép dải điều kiện vận hành kinh tế rộng hơn, giảm trên 15% tổn thất cơ học và giảm tổn thất bơm, cũng như giảm 10-15% mức tiêu thụ nhiên liệu so với động cơ có cùng mức công suất.
3. An toàn và thoải mái
Việc áp dụng công nghệ bốn van giúp giảm hiệu quả tiếng ồn của nạp và xả của động cơ; Buồng bánh răng phía sau và công nghệ bánh răng ăn khớp bánh răng điểm-đường tiên tiến giúp giảm tiếng ồn cơ học của hệ thống truyền động.