Products

YC6T

  • Dải công suất: 279kW~478kW

  • Ứng dụng: tàu đánh cá nội địa hoặc xa bờ và tàu chở hàng

Product Parameters

ADVANTAGES

Product Feature

1. An toàn và thoải mái

Việc áp dụng công nghệ bốn van làm giảm hiệu quả tiếng ồn nạp và xả của động cơ; Buồng bánh răng phía sau và công nghệ bánh răng ăn khớp bánh răng điểm-đường tiên tiến làm giảm tiếng ồn cơ học của hệ thống truyền động.

 

2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí

Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông của khí nạp và khí xả, và kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm giúp phun tơi đồng đều hơn và đốt cháy hoàn toàn hơn; Bơm P và kim phun P đảm bảo áp suất phun cao hơn và khả năng làm việc mạnh mẽ hơn, sự kết hợp hợp lý hơn giữa kim phun nhiên liệu và buồng đốt, quá trình hòa trộn đồng đều và chất lượng tán sương nhiên liệu tốt nhất, đồng thời cho phép giảm trên 15% tổn thất cơ học và giảm tổn thất bơm, cũng như giảm 10-15% mức tiêu thụ nhiên liệu so với động cơ cùng mức công suất.

 

3. Độ tin cậy và độ bền

Sản phẩm Yuchai YC6T, tuân theo các yêu cầu khắt khe trong quy trình kiểm chứng phát triển cơ khí, đã trải qua thử nghiệm độ bền tích lũy trên bệ thử trong 20.000 giờ. Kết cấu một nắp cho một xi lanh đảm bảo việc bảo dưỡng trở nên dễ dàng. Các bu lông nắp xi lanh được phân bổ đều và chịu lực. Hệ thống van, trục cam bố trí cao, thanh đẩy ngắn và dày, cùng con đội con lăn giúp sản phẩm có độ tin cậy cao. Thiết bị tiên tiến và kiểm soát chất lượng từ khâu đúc đến lắp ráp đảm bảo chất lượng cao hơn.

Product Parameters

Hạng mục Động cơ diesel hàng hải dòng YC6T
Mẫu YC6T650L-C28 YC6T540L-C28 YC6T480L-C28 YC6T450L-C28 YC6T380L-C28
Số lượng xi lanh - đường kính × hành trình (mm) 6-145×165 6-145×165
Dung tích xi-lanh(L) 16.35 16.35
Số lượng van trên mỗi xi lanh 4 4
Hệ thống nạp khí Tăng áp và làm mát khí nạp Tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất/tốc độ định mức (kW(Ps)/vòng/phút) 478(650)/1800 396(540)/1800 352(480)/1800 330(450)/1500 279(380)/1200
Công suất/tốc độ quá tải (kW(Ps)/vòng/phút) 526(715)/1858 435.6(595)/1858 387.2(530)/1858 363(495)/1548 306,9(420)/1239
Mức tiêu hao nhiên liệu riêng tối thiểu của các đặc tính ngoại vi (g/kW·h) ≤205 ≤205
Giấy chứng nhận ZC、CCS、EIAPP、Trung Quốc II ZC、CCS、EIAPP、Trung Quốc II
Kích thước (D x R x C) (mm) 1971×1124×1624 1971×1124×1624
Trọng lượng khô (kg) 1980 1980
ADVANTAGES

Product Feature

STRONG POWER

Large displacement, high gradeability and high efficiency

FUEL ECONOMY

Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control

RELIABILITY

High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km

COMFORT

Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration Damping gear

Product Parameters

1. An toàn và thoải mái

Việc áp dụng công nghệ bốn van làm giảm hiệu quả tiếng ồn nạp và xả của động cơ; Buồng bánh răng phía sau và công nghệ bánh răng ăn khớp bánh răng điểm-đường tiên tiến làm giảm tiếng ồn cơ học của hệ thống truyền động.

 

2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí

Việc áp dụng công nghệ bốn van đảm bảo tăng đáng kể diện tích lưu thông của khí nạp và khí xả, và kim phun nhiên liệu đặt ở trung tâm giúp phun tơi đồng đều hơn và đốt cháy hoàn toàn hơn; Bơm P và kim phun P đảm bảo áp suất phun cao hơn và khả năng làm việc mạnh mẽ hơn, sự kết hợp hợp lý hơn giữa kim phun nhiên liệu và buồng đốt, quá trình hòa trộn đồng đều và chất lượng tán sương nhiên liệu tốt nhất, đồng thời cho phép giảm trên 15% tổn thất cơ học và giảm tổn thất bơm, cũng như giảm 10-15% mức tiêu thụ nhiên liệu so với động cơ cùng mức công suất.

 

3. Độ tin cậy và độ bền

Sản phẩm Yuchai YC6T, tuân theo các yêu cầu khắt khe trong quy trình kiểm chứng phát triển cơ khí, đã trải qua thử nghiệm độ bền tích lũy trên bệ thử trong 20.000 giờ. Kết cấu một nắp cho một xi lanh đảm bảo việc bảo dưỡng trở nên dễ dàng. Các bu lông nắp xi lanh được phân bổ đều và chịu lực. Hệ thống van, trục cam bố trí cao, thanh đẩy ngắn và dày, cùng con đội con lăn giúp sản phẩm có độ tin cậy cao. Thiết bị tiên tiến và kiểm soát chất lượng từ khâu đúc đến lắp ráp đảm bảo chất lượng cao hơn.

Contact With Us