Products
1.Mô tả mẫu:
Đây là động cơ hạng trung cổ điển, được thiết kế và phát triển chung với FEV, nổi bật với các ưu điểm mô-đun vượt trội và công nghệ tiên tiến.
2.Đặc điểm mẫu:
● Ống lót xi lanh ướt, có độ tin cậy và độ bền cao hơn, bảo dưỡng thuận tiện hơn
● Turbo tăng áp quán tính thấp
● Bugi iridi tuổi thọ cao
● Mức tiêu hao nhiên liệu thấp và độ tin cậy cao
| Dòng sản phẩm | Dòng model | Dung tích xi-lanh(L) | Đường kính xi lanh × Hành trình piston | Số lượng van trên mỗi xi lanh | Phát thải | Công suất (kw/vòng/phút) | Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút) | Hệ thống nhiên liệu | Xử lý khí thải | Trọng lượng khô (kg) | Chu kỳ thay dầu | Tuổi thọ B10 (10.000 km) |
| YC6JN-52 | YC6J190N-52 | 6.49 | 105×125 | 4 | Euro Ⅴ | 140/2500 | 650/1300~1600 | CFV | Bộ chuyển đổi xúc tác | 760 | 20,000 | 70 |
| YC6J210N-52 | 155/2500 | 710/1300~1600 | ||||||||||
| YC6J225N-52 | 166/2500 | 750/1300~1600 |
Large displacement, high gradeability and high efficiency
Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control
High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km
Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration
Damping gear
1.Mô tả mẫu:
Đây là động cơ hạng trung cổ điển, được thiết kế và phát triển chung với FEV, nổi bật với các ưu điểm mô-đun vượt trội và công nghệ tiên tiến.
2.Đặc điểm mẫu:
● Ống lót xi lanh ướt, có độ tin cậy và độ bền cao hơn, bảo dưỡng thuận tiện hơn
● Turbo tăng áp quán tính thấp
● Bugi iridi tuổi thọ cao
● Mức tiêu hao nhiên liệu thấp và độ tin cậy cao