Products
1. Độ tin cậy
Đã vượt qua thử nghiệm khả năng thích ứng đường bộ khoảng 3 triệu km (bao gồm thử nghiệm nhiệt độ cao, thử nghiệm lạnh giá vùng núi và thử nghiệm điều kiện cao nguyên)
Đã vượt qua bài thử nghiệm độ tin cậy trên bệ thử khoảng 10.000 giờ
Khả năng thích nghi với độ cao: không giảm công suất ở độ cao dưới 2.000 m, phù hợp cho các ứng dụng ở độ cao 4.800 m
Hiệu suất khởi động trong điều kiện lạnh: khởi động êm ái ở nhiệt độ môi trường -35°C
2. Sức mạnh vượt trội
Ứng dụng hệ thống nhiên liệu common rail áp suất cao (HPCR) tiên tiến và công nghệ đốt trong xi-lanh được cấp bằng sáng chế của Yuchai, cải thiện hiệu quả công suất và mô-men xoắn của động cơ, đồng thời tối đa hóa khả năng chịu tải của xe
3. Tiết kiệm nhiên liệu
Ứng dụng công nghệ đốt cháy hiệu quả được cấp bằng sáng chế của Yuchai, đạt mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu là 194 g/kwh
Thu thập phổ đường và hiệu chuẩn chính xác theo phân khúc thị trường và ứng dụng, đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu
Ứng dụng công tắc tiết kiệm nhiên liệu thông minh: Công tắc vị trí được điều chỉnh theo tải trọng thời gian thực, cho phép xe hoạt động trong phạm vi tiết kiệm nhiên liệu mọi lúc, do đó giảm mức tiêu thụ nhiên liệu ít nhất 10%
Trọng lượng bản thân nhẹ hơn (nhẹ hơn 5% so với đối thủ cạnh tranh) và tiết kiệm nhiên liệu hơn
4.Sự thoải mái
Sử dụng hệ thống Bosch common rail Bosch, cho phép phun nhiều lần và kiểm soát chính xác, đồng thời giảm tiếng ồn khi cháy
Bộ khởi động giảm chấn ăn khớp mềm, đảm bảo khởi động êm ái
Bộ giảm chấn dầu silicon
Ứng dụng nắp xi lanh có rãnh và gioăng nắp xi lanh giảm tiếng ồn, giảm hiệu quả sự truyền tiếng ồn
5.An tâm vận hành
Cháy nhiên liệu đầy đủ hơn, giảm ô nhiễm dầu do cacbon và các khí độc hại khác
Vật liệu piston và đường dẫn dầu bôi trơn được tối ưu hóa, tránh mọi tác động của nhiệt độ cực cao đến tuổi thọ của dầu bôi trơn
Sử dụng bộ lọc dầu, đạt hiệu suất lọc cao hơn và khả năng giữ bụi tốt hơn, giảm sức cản dòng chảy và tăng độ bền của giấy lọc
| Dòng sản phẩm | Dòng model | Dung tích xi-lanh(L) | Đường kính xi lanh × Hành trình piston | Số lượng van trên mỗi xi lanh | Phát thải | Công suất (kw/vòng/phút) | Mô-men xoắn (Nm/vòng/phút) | Hệ thống nhiên liệu | Xử lý khí thải | Trọng lượng khô (kg) | Chu kỳ thay thế | Tuổi thọ B10 (10.000 km) |
| YC6J-30 | YC6J180-30 | 6.494 | 105×125 | 4 | Euro III | 132/2500 | 650/1200~1700 | Bosch common rail áp suất cao | Không có | 670 | 20.000 (tiêu chuẩn) | 70 |
| YC6J190-30 | 140/2500 | 700/1200~1700 | ||||||||||
| YC6J200-30 | 147/2500 | 730/1200~1700 | ||||||||||
| YC6J220-30 | 162/2500 | 800/1200~1700 | ||||||||||
| YC6J230-30 | 170/2500 | 850/1200~1700 | ||||||||||
| YC6J-33 | YC6J160-33 | 2 | Euro II | 118/2500 | 550/1400~1700 | Bơm cơ khí thẳng hàng | Không có | |||||
| YC6J170-33 | 125/2500 | 550/1400~1700 | ||||||||||
| YC6J180-33 | 132/2500 | 590/1400~1700 | ||||||||||
| YC6J190-33 | 140/2500 | 630/1400~1700 | ||||||||||
| YC6J200-33 | 147/2500 | 700/1400~1700 | ||||||||||
| YC6J210-33 | 155/2500 | 710/1400~1700 | ||||||||||
| YC6J220-33 | 162/2500 | 760/1400~1700 | ||||||||||
| YC6J-52 | YC6J180-52 | 4 | Euro Ⅴ | 132/2300 | 700/1200~1800 | Bosch common rail áp suất cao | Bộ xúc tác khử chọn lọc | |||||
| YC6J200-52 | 147/2300 | 800/1200~1800 | ||||||||||
| YC6J220-52 | 162/2300 | 860/1200~1800 | ||||||||||
| YC6J245-52 | 180/2300 | 950/1200~1800 |
Large displacement, high gradeability and high efficiency
Bosch high pressure common rail (HPCR) fuel injection system with the injection pressure up to 1,600 bar, achieving multiple injections and accurate control
High-strength alloy cast iron cylinder head
General engine block + independent crankcase
Long B10 service life design, which can be more than 500,000 km
Reduction soft meshing starter, ensuring smooth start
A framed engine body structure, ensuring good rigidity and small vibration
Damping gear
1. Độ tin cậy
Đã vượt qua thử nghiệm khả năng thích ứng đường bộ khoảng 3 triệu km (bao gồm thử nghiệm nhiệt độ cao, thử nghiệm lạnh giá vùng núi và thử nghiệm điều kiện cao nguyên)
Đã vượt qua bài thử nghiệm độ tin cậy trên bệ thử khoảng 10.000 giờ
Khả năng thích nghi với độ cao: không giảm công suất ở độ cao dưới 2.000 m, phù hợp cho các ứng dụng ở độ cao 4.800 m
Hiệu suất khởi động trong điều kiện lạnh: khởi động êm ái ở nhiệt độ môi trường -35°C
2. Sức mạnh vượt trội
Ứng dụng hệ thống nhiên liệu common rail áp suất cao (HPCR) tiên tiến và công nghệ đốt trong xi-lanh được cấp bằng sáng chế của Yuchai, cải thiện hiệu quả công suất và mô-men xoắn của động cơ, đồng thời tối đa hóa khả năng chịu tải của xe
3. Tiết kiệm nhiên liệu
Ứng dụng công nghệ đốt cháy hiệu quả được cấp bằng sáng chế của Yuchai, đạt mức tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu là 194 g/kwh
Thu thập phổ đường và hiệu chuẩn chính xác theo phân khúc thị trường và ứng dụng, đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu
Ứng dụng công tắc tiết kiệm nhiên liệu thông minh: Công tắc vị trí được điều chỉnh theo tải trọng thời gian thực, cho phép xe hoạt động trong phạm vi tiết kiệm nhiên liệu mọi lúc, do đó giảm mức tiêu thụ nhiên liệu ít nhất 10%
Trọng lượng bản thân nhẹ hơn (nhẹ hơn 5% so với đối thủ cạnh tranh) và tiết kiệm nhiên liệu hơn
4.Sự thoải mái
Sử dụng hệ thống Bosch common rail Bosch, cho phép phun nhiều lần và kiểm soát chính xác, đồng thời giảm tiếng ồn khi cháy
Bộ khởi động giảm chấn ăn khớp mềm, đảm bảo khởi động êm ái
Bộ giảm chấn dầu silicon
Ứng dụng nắp xi lanh có rãnh và gioăng nắp xi lanh giảm tiếng ồn, giảm hiệu quả sự truyền tiếng ồn
5.An tâm vận hành
Cháy nhiên liệu đầy đủ hơn, giảm ô nhiễm dầu do cacbon và các khí độc hại khác
Vật liệu piston và đường dẫn dầu bôi trơn được tối ưu hóa, tránh mọi tác động của nhiệt độ cực cao đến tuổi thọ của dầu bôi trơn
Sử dụng bộ lọc dầu, đạt hiệu suất lọc cao hơn và khả năng giữ bụi tốt hơn, giảm sức cản dòng chảy và tăng độ bền của giấy lọc